- Trang chủ
- Xổ số miền Bắc
- Xổ số thủ đô
XSTT - Xổ Số Truyền Thống
18PR10PR5PR2PR13PR4PR14PR6PR | ||||||||||||
ĐB | 04973 | |||||||||||
G.1 | 13645 | |||||||||||
G.2 | 93758 80311 | |||||||||||
G.3 | 08269 95236 98299 05616 56763 84794 | |||||||||||
G.4 | 4486 1137 3800 0678 | |||||||||||
G.5 | 9128 2626 0814 1094 1692 1102 | |||||||||||
G.6 | 876 217 170 | |||||||||||
G.7 | 77 79 81 80 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02 | 0 | 00, 70, 80 |
1 | 11, 14, 16, 17 | 1 | 11, 81 |
2 | 26, 28 | 2 | 02, 92 |
3 | 36, 37 | 3 | 63, 73 |
4 | 45 | 4 | 14, 94(2) |
5 | 58 | 5 | 45 |
6 | 63, 69 | 6 | 16, 26, 36, 76, 86 |
7 | 70, 73, 76, 77, 78, 79 | 7 | 17, 37, 77 |
8 | 80, 81, 86 | 8 | 28, 58, 78 |
9 | 92, 94(2), 99 | 9 | 69, 79, 99 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 07/07/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
66: 20 lần | 89: 20 lần | 96: 18 lần | 59: 18 lần | 32: 17 lần |
29: 17 lần | 16: 16 lần | 92: 15 lần | 90: 14 lần | 39: 14 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
60: 7 lần | 75: 7 lần | 91: 6 lần | 62: 6 lần | 47: 6 lần |
97: 6 lần | 87: 5 lần | 93: 5 lần | 34: 5 lần | 51: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
28: 2 ngày | 92: 2 ngày | 77: 2 ngày | 37: 2 ngày | 81: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
87: 15 ngày | 62: 13 ngày | 55: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 116 lần | 4: 113 lần | 1: 113 lần | 6: 110 lần | 8: 109 lần |
0: 107 lần | 9: 107 lần | 7: 104 lần | 3: 102 lần | 5: 99 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 139 lần | 6: 132 lần | 2: 117 lần | 0: 108 lần | 3: 103 lần |
4: 101 lần | 1: 99 lần | 5: 97 lần | 8: 94 lần | 7: 90 lần |
XSTT Thứ 7 ngày 06/07/2024
18PQ2PQ8PQ3PQ15PQ13PQ9PQ16PQ | ||||||||||||
ĐB | 30003 | |||||||||||
G.1 | 52054 | |||||||||||
G.2 | 21628 47381 | |||||||||||
G.3 | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 | |||||||||||
G.4 | 2127 3240 7489 5748 | |||||||||||
G.5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 | |||||||||||
G.6 | 884 437 996 | |||||||||||
G.7 | 13 08 61 51 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 08 | 0 | 20, 40 |
1 | 13 | 1 | 21, 51, 61, 81 |
2 | 20, 21, 27, 28, 29(2) | 2 | 92 |
3 | 37 | 3 | 03, 13 |
4 | 40, 46, 48 | 4 | 54, 84 |
5 | 51, 54, 56 | 5 | |
6 | 61, 67 | 6 | 46, 56, 96 |
7 | 77 | 7 | 07, 27, 37, 67, 77 |
8 | 81, 84, 88, 89(2) | 8 | 08, 28, 48, 88 |
9 | 92, 96 | 9 | 29(2), 89(2) |
XSTT Thứ 6 ngày 05/07/2024
13PN15PN19PN2PN5PN18PN7PN20PN | ||||||||||||
ĐB | 49735 | |||||||||||
G.1 | 38572 | |||||||||||
G.2 | 75146 20529 | |||||||||||
G.3 | 52668 94841 25676 79309 34126 05236 | |||||||||||
G.4 | 4465 9660 1757 8299 | |||||||||||
G.5 | 9724 8025 1801 0150 0831 9196 | |||||||||||
G.6 | 818 731 990 | |||||||||||
G.7 | 00 39 85 49 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 0 | 00, 50, 60, 90 |
1 | 18 | 1 | 01, 31(2), 41 |
2 | 24, 25, 26, 29 | 2 | 72 |
3 | 31(2), 35, 36, 39 | 3 | |
4 | 41, 46, 49 | 4 | 24 |
5 | 50, 57 | 5 | 25, 35, 65, 85 |
6 | 60, 65, 68 | 6 | 26, 36, 46, 76, 96 |
7 | 72, 76 | 7 | 57 |
8 | 85 | 8 | 18, 68 |
9 | 90, 96, 99 | 9 | 09, 29, 39, 49, 99 |
XSTT Thứ 5 ngày 04/07/2024
4PM9PM2PM20PM5PM16PM8PM6PM | ||||||||||||
ĐB | 35313 | |||||||||||
G.1 | 32522 | |||||||||||
G.2 | 87802 39795 | |||||||||||
G.3 | 20698 79135 38543 17173 78806 52559 | |||||||||||
G.4 | 4027 8386 2406 1977 | |||||||||||
G.5 | 0369 4367 4620 9320 8564 5971 | |||||||||||
G.6 | 208 138 426 | |||||||||||
G.7 | 78 36 28 89 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 06(2), 08 | 0 | 20(2) |
1 | 13 | 1 | 71 |
2 | 20(2), 22, 26, 27, 28 | 2 | 02, 22 |
3 | 35, 36, 38 | 3 | 13, 43, 73 |
4 | 43 | 4 | 64 |
5 | 59 | 5 | 35, 95 |
6 | 64, 67, 69 | 6 | 06(2), 26, 36, 86 |
7 | 71, 73, 77, 78 | 7 | 27, 67, 77 |
8 | 86, 89 | 8 | 08, 28, 38, 78, 98 |
9 | 95, 98 | 9 | 59, 69, 89 |
XSTT Thứ 4 ngày 03/07/2024
11PL9PL8PL20PL18PL7PL2PL1PL | ||||||||||||
ĐB | 38889 | |||||||||||
G.1 | 19639 | |||||||||||
G.2 | 74829 23935 | |||||||||||
G.3 | 48357 14063 78216 78715 33303 96381 | |||||||||||
G.4 | 1394 1790 2246 2891 | |||||||||||
G.5 | 3366 7407 0738 2832 1419 4853 | |||||||||||
G.6 | 616 970 897 | |||||||||||
G.7 | 01 03 63 53 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 03(2), 07 | 0 | 70, 90 |
1 | 15, 16(2), 19 | 1 | 01, 81, 91 |
2 | 29 | 2 | 32 |
3 | 32, 35, 38, 39 | 3 | 03(2), 53(2), 63(2) |
4 | 46 | 4 | 94 |
5 | 53(2), 57 | 5 | 15, 35 |
6 | 63(2), 66 | 6 | 16(2), 46, 66 |
7 | 70 | 7 | 07, 57, 97 |
8 | 81, 89 | 8 | 38 |
9 | 90, 91, 94, 97 | 9 | 19, 29, 39, 89 |
XSTT Thứ 3 ngày 02/07/2024
8PK17PK19PK11PK14PK5PK16PK4PK | ||||||||||||
ĐB | 77620 | |||||||||||
G.1 | 88861 | |||||||||||
G.2 | 54801 92539 | |||||||||||
G.3 | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 | |||||||||||
G.4 | 6614 9843 4777 8339 | |||||||||||
G.5 | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 | |||||||||||
G.6 | 994 721 669 | |||||||||||
G.7 | 95 74 89 07 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 07 | 0 | 20 |
1 | 12, 14, 18 | 1 | 01, 21(2), 31, 61 |
2 | 20, 21(2), 27 | 2 | 12, 52 |
3 | 31, 36, 39(2) | 3 | 43(2), 63, 83 |
4 | 43(2), 44 | 4 | 14, 44, 74, 94 |
5 | 52 | 5 | 95 |
6 | 61, 63, 69 | 6 | 36 |
7 | 74, 77 | 7 | 07, 27, 77 |
8 | 83, 89(2) | 8 | 18 |
9 | 94, 95 | 9 | 39(2), 69, 89(2) |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung